BẢNG GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG MỚI NHẤT 2022
Bảng giá sắt thép xây dựng biến động liên tục tùy thuộc vào cung cầu, thời giá cả từng loại thép để có kế hoạch cho từng công trình là cực kì quan trọng và cần thiết, xin gửi đến Quý khách hàng Bảng giá sắt thép xây dựng 2022. Tuy nhiên, để có giá chính xác nhất với số lượng theo nhu cầu của mình, Quý khách vui lòng liên hệ đến cửa hàng gần nhất
Xin cám ơn!
BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT NHẬT
|
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG |
295 / CB300 |
390 / CB400 |
KÝ HIỆU THÉP |
❀ |
❀ |
D6 CUỘN |
1KG |
|
12.600 |
12.600 |
D8 CUỘN |
1KG |
|
12.500 |
12.500 |
D10 CÂY |
Dài 11.7m |
7.21 |
70.000 |
76.000 |
D12 CÂY |
Dài 11.7m |
10.39 |
119.300 |
122.000 |
D14 CÂY |
Dài 11.7m |
14.13 |
163.200 |
169.500 |
D16 CÂY |
Dài 11.7m |
18.47 |
215.000 |
220.600 |
D18 CÂY |
Dài 11.7m |
23.38 |
283.300 |
288.800 |
D20 CÂY |
Dài 11.7m |
28.85 |
350.000 |
358.000 |
D22 CÂY |
Dài 11.7m |
34.91 |
421.000 |
425.000 |
D25CÂY |
Dài 11.7m |
45.09 |
557.000 |
562.000 |
D28 CÂY |
Dài 11.7m |
56.56 |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
D32 CÂY |
Dài 11.7m |
78.83 |
LIÊN HỆ |
LIÊN HỆ |
Đinh + kẽm buộc = 15.300 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 13.200 Đ/KG |
Lưới B40 mạ kẽm = 14.800 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP MIỀN NAM
|
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG |
295 / CB300 |
390 / CB400 |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT |
V |
V |
D6 CUỘN |
1KG |
|
10.600 |
10.600 |
D8 CUỘN |
1KG |
|
10.600 |
10.600 |
D10 CÂY |
Dài 11.7m |
7.21 |
62.000 |
65.100 |
D12 CÂY |
Dài 11.7m |
10.39 |
109.000 |
111.200 |
D14 CÂY |
Dài 11.7m |
14.13 |
153.000 |
159.300 |
D16 CÂY |
Dài 11.7m |
18.47 |
205.500 |
212.600 |
D18 CÂY |
Dài 11.7m |
23.38 |
263.400 |
266.500 |
D20 CÂY |
Dài 11.7m |
28.85 |
310.100 |
320.500 |
D22 CÂY |
Dài 11.7m |
34.91 |
410.100
|
420.100 |
D25CÂY |
Dài 11.7m |
45.09 |
543.000 |
553.000 |
D28 CÂY |
Dài 11.7m |
56.56 |
640.000 |
644.000 |
D32 CÂY |
Dài 11.7m |
78.83 |
950.000 |
955.000 |
Đinh + kẽm buộc = 15.300 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Lưới B40 mạ kẽm = 14.800 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP POMINA
|
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG |
295 / CB300 |
390 / CB400 |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT |
QUẢ TÁO |
QUẢ TÁO |
D6 CUỘN |
1KG |
|
10.100 |
10.100 |
D8 CUỘN |
1KG |
|
10.100 |
10.100 |
D10 CÂY |
Dài 11.7m |
7.21 |
62.000 |
64.000 |
D12 CÂY |
Dài 11.7m |
10.39 |
101.000 |
109.100 |
D14 CÂY |
Dài 11.7m |
14.13 |
151.000 |
153.900 |
D16 CÂY |
Dài 11.7m |
18.47 |
202.000 |
211.000 |
D18 CÂY |
Dài 11.7m |
23.38 |
266.100 |
271.000 |
D20 CÂY |
Dài 11.7m |
28.85 |
335.000 |
340.000 |
D22 CÂY |
Dài 11.7m |
34.91 |
407.000 |
411.000 |
D25CÂY |
Dài 11.7m |
45.09 |
541.000 |
546.000 |
D28 CÂY |
Dài 11.7m |
56.56 |
626.000 |
633.000 |
D32 CÂY |
Dài 11.7m |
78.83 |
951.000 |
959.000 |
Đinh + kẽm buộc = 15.300 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Lưới B40 mạ kẽm = 14.800 |
BẢNG GIÁ SẮT THÉP VIỆT MỸ
|
LOẠI HÀNG |
ĐVT |
TRỌNG LƯỢNG |
295 / CB300 |
390 / CB400 |
KÝ HIỆU TRÊN CÂY SẮT |
V |
V |
D6 CUỘN |
1KG |
|
9.500 |
9.500 |
D8 CUỘN |
1KG |
|
9.500 |
9.500 |
D10 CÂY |
Dài 11.7m |
7.21 |
53.000 |
58.000 |
D12 CÂY |
Dài 11.7m |
10.39 |
99.000 |
103.000 |
D14 CÂY |
Dài 11.7m |
14.13 |
145.000 |
151.000 |
D16 CÂY |
Dài 11.7m |
18.47 |
180.000 |
189.000 |
D18 CÂY |
Dài 11.7m |
23.38 |
245.000 |
252.000 |
D20 CÂY |
Dài 11.7m |
28.85 |
335.000 |
339.000 |
D22 CÂY |
Dài 11.7m |
34.91 |
400.000 |
411.000 |
D25CÂY |
Dài 11.7m |
45.09 |
542.000 |
549.000 |
D28 CÂY |
Dài 11.7m |
56.56 |
619.000 |
624.000 |
D32 CÂY |
Dài 11.7m |
78.83 |
913.000 |
926.000 |
Đinh + kẽm buộc = 15.300 Đ/KG – Đai Tai Dê 15 x 15 ….. 15x 25 = 12.500 Đ/KG |
Lưới B40 mạ kẽm = 14.800 |